VN520


              

能者為師

Phiên âm : néng zhě wéi shī.

Hán Việt : năng giả vi sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

才能高的人可以為師。常用來讚譽他人能力出眾可為眾人的領導。如:「登山的技術屬你最棒, 能者為師, 明日爬山就由你帶隊吧!」


Xem tất cả...