Phiên âm : néng zhě wéi shī.
Hán Việt : năng giả vi sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才能高的人可以為師。常用來讚譽他人能力出眾可為眾人的領導。如:「登山的技術屬你最棒, 能者為師, 明日爬山就由你帶隊吧!」