Phiên âm : néng shǒu.
Hán Việt : năng thủ.
Thuần Việt : tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang具有某种技能对某项工作运动特别熟练的人