VN520


              

能免則免

Phiên âm : néng miǎn zé miǎn.

Hán Việt : năng miễn tắc miễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能避免的就避免。如:「下班後的應酬能免則免, 不要每天喝得醉醺醺地回來!」


Xem tất cả...