Phiên âm : néng miǎn zé miǎn.
Hán Việt : năng miễn tắc miễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能避免的就避免。如:「下班後的應酬能免則免, 不要每天喝得醉醺醺地回來!」