Phiên âm : néng hēng.
Hán Việt : năng hanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這般。是六朝人語「寧馨」的音轉。宋.徐似道〈一剪梅.道學從來不則聲〉詞:「他年青史總無名, 你也能亨, 我也能亨。」