VN520


              

能源效益

Phiên âm : néng yuán xiào yì.

Hán Việt : năng nguyên hiệu ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由能源所產生或開發出來的效用利益。例政府現正積極研究開發各種省電裝置, 以求增進電力能源效益。
因產生、輸送、利用或節約能源所帶來的效能或利益。如:「政府現正積極研究開發各種省電裝置, 以求增進電力能源效益。」


Xem tất cả...