Phiên âm : néng yuán xiào yì.
Hán Việt : năng nguyên hiệu ích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由能源所產生或開發出來的效用利益。例政府現正積極研究開發各種省電裝置, 以求增進電力能源效益。因產生、輸送、利用或節約能源所帶來的效能或利益。如:「政府現正積極研究開發各種省電裝置, 以求增進電力能源效益。」