VN520


              

能屈能伸

Phiên âm : néng qūnéng shēn.

Hán Việt : năng khuất năng thân.

Thuần Việt : co được dãn được; biết co biết duỗi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co được dãn được; biết co biết duỗi (biết ứng phó thích hợp với tình hình cụ thể)
能弯曲也能伸展,指人在不得志的时候能忍耐,在得志的时候能施展他的抱负从前没有志气的人在恶势力面前屈服,常用这句话解嘲


Xem tất cả...