VN520


              

能事

Phiên âm : néng shì.

Hán Việt : năng sự.

Thuần Việt : sở trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sở trường
擅长的本领(常跟)''尽''字配合
néngshì yǐjǐn.
đã trỗ hết mọi tài năng.
在会演中,各剧种百花齐放,极尽推陈出新的能事.
zài hùiyǎn zhōng,gè jùzhǒng bǎihuāqífàng,jíjǐn tūichénchūxīn de néngshì.
trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trì


Xem tất cả...