Phiên âm : néng gōng qiǎo jiàng.
Hán Việt : năng công xảo tượng.
Thuần Việt : người giỏi tay nghề; người thợ khéo léo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người giỏi tay nghề; người thợ khéo léo工艺技术高明的人