VN520


              

能言快語

Phiên âm : néng yán kuài yǔ.

Hán Việt : năng ngôn khoái ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於說話。《喻世明言.卷三○.明悟禪師趕五戒》:「今日我蘇軾枉了能言快語, 又向那處伸冤?」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「公子夜間與王婆攀話, 見他能言快語, 是個積年的馬泊六了。」


Xem tất cả...