Phiên âm : néng gàn.
Hán Việt : năng can.
Thuần Việt : tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ有才能,会办事