Phiên âm : néng liàng.
Hán Việt : năng Lượng.
Thuần Việt : năng lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
năng lượng度量物质运动的一种物理量,一般解释为物质做功的能力能的基本类型有:位能动能热能电能磁能光能化学能和原子能等一种能也可以转化成另一种能能的单位和功的单位相同