Phiên âm : néng wén shàn wǔ.
Hán Việt : năng văn thiện vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文武全能。比喻具備多項才能。《初刻拍案驚奇》卷一:「依你說來, 不須能文善武, 懶惰的, 也只消天下前程, 不須經商立業。」