VN520


              

离散

Phiên âm : lí sàn.

Hán Việt : li tán.

Thuần Việt : ly tán; chia lìa; phân tán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ly tán; chia lìa; phân tán (người trong gia đình)
分散不能团聚(多指亲属)
jiārén lísàn.
người trong gia đình bị ly tán.


Xem tất cả...