VN520


              

离职

Phiên âm : lí zhí.

Hán Việt : li chức.

Thuần Việt : tạm rời cương vị công tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm rời cương vị công tác
暂时离开职位
lízhí xuéxí.
tạm thời không công tác để đi học.
rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)
离开工作岗位,不再回来


Xem tất cả...