Phiên âm : lí zhí.
Hán Việt : li chức.
Thuần Việt : tạm rời cương vị công tác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm rời cương vị công tác暂时离开职位lízhí xuéxí.tạm thời không công tác để đi học.rời khỏi (không trở lại cương vị công tác)离开工作岗位,不再回来