Phiên âm : lí xiāng bèi jǐng.
Hán Việt : li hương bối tỉnh.
Thuần Việt : rời xa nơi chôn rau cắt rốn; rời xa quê hương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rời xa nơi chôn rau cắt rốn; rời xa quê hương背井离乡