VN520


              

离别

Phiên âm : lí bié.

Hán Việt : li biệt.

Thuần Việt : biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau
比较长久地跟熟悉的人或地方分开
sāntiān zhīhòu zánmen jìuyào líbié le.
sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
离别母校已经两年了.
líbié mǔxiào yǐjīng liǎngnián le.
rời xa t


Xem tất cả...