Phiên âm : lí gōng.
Hán Việt : li cung.
Thuần Việt : ly cung; hành cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ly cung; hành cung (ngoài cung ̣điện vua ở trong kinh thành ra, thì còn chỉ chỗ ở của vua khi vua đi vi hành)帝王在都城之外的宫殿,也泛指皇帝出巡时的住所