VN520


              

离析

Phiên âm : lí xī.

Hán Việt : li tích.

Thuần Việt : phân ly; ly tán; chia ly.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân ly; ly tán; chia ly
分离;离散
分析;辨析


Xem tất cả...