VN520


              

离合

Phiên âm : lí hé.

Hán Việt : li hợp.

Thuần Việt : ly hợp; hợp tan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ly hợp; hợp tan
分离和聚会
bēihuānlíhé.
buồn vui hợp tan.


Xem tất cả...