VN520


              

离间

Phiên âm : lí jiān.

Hán Việt : li gian.

Thuần Việt : ly gián; chia rẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ly gián; chia rẽ
从中挑拔使不团结不和睦
tiāobá líjiān.
khiêu khích để ly gián.


Xem tất cả...