Phiên âm : lí jiān.
Hán Việt : li gian.
Thuần Việt : ly gián; chia rẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ly gián; chia rẽ从中挑拔使不团结不和睦tiāobá líjiān.khiêu khích để ly gián.