VN520


              

离经判道

Phiên âm : lí jīng pàn dào.

Hán Việt : li kinh phán đạo.

Thuần Việt : làm trái luân thường đạo lý .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm trái luân thường đạo lý (không tuân thủ đạo lý trong kinh sách, hành động suy nghĩ trái ngược với tư tưởng chủ đạo, chính thống đýőng thời)
原指不遵循经书所说的道理,背离儒家得道统现多比喻背离占主导地位的思想或传统


Xem tất cả...