VN520


              

离休

Phiên âm : lí xiū.

Hán Việt : li hưu.

Thuần Việt : hưu trí; nghỉ hưu; về hưu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hưu trí; nghỉ hưu; về hưu
具有一定资历符合规定条件的老年干部离职休养
líxīu lǎogānbù.
cán bộ hưu trí.
干部离休制度.
gānbù líxīu zhìdù.
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.


Xem tất cả...