Phiên âm : lí gér.
Hán Việt : li cách nhân.
Thuần Việt : không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không.
không theo chuẩn mực; không hợp thói thường; không đúng điệu (nói hay làm)
(讲话或做事)不合公认的准则
你办的这事儿也太离格儿了。
nǐ bàn de zhè shìér yě tài lígéér le。
anh làm việc này thật là quá đáng.