Phiên âm : mó qiè zi.
Hán Việt : ma thư tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趄, 歪斜。磨趄子指腳底一滑。《金瓶梅》第二一回:「這個李大姐, 只相個瞎子, 行動一磨趄子就倒了。」