VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
磨菇
Phiên âm :
mó gu.
Hán Việt :
ma cô.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蘑菇的別名。參見「蘑菇」條。
磨穿铁砚 (mó chuān tiě yàn) : mài thủng nghiên mực
磨它子 (mó tuó zi) : ma tha tử
磨喝樂 (mó hē lè) : ma hát nhạc
磨碎 (mó suì) : Nghiền nát
磨不开 (mò bu kāi) : mất mặt
磨牙手機 (mó yá shǒu jī) : ma nha thủ cơ
磨漆画 (mó qī huà) : tranh sơn mài
磨子 (mò zi) : ma tử
磨刀石 (mó dāo shí) : đá mài dao
磨嘴皮 (mó zuǐ pí) : ma chủy bì
磨嘴 (mó zuǐ) : khua môi múa mép
磨佗子 (mó tuó zi) : ma đà tử
磨擦 (mó cā) : mài
磨對 (mó dui) : ma đối
磨盘 (mò pán) : thớt
磨蹭 (mó ceng) : lê nhẹ
Xem tất cả...