VN520


              

磨烦

Phiên âm : mò fan.

Hán Việt : ma phiền.

Thuần Việt : năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

năn nỉ; nài nỉ; đòi bằng được; vòi bằng được
没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)
zhè háizǐ chángcháng mófán jiějiě gěi tā jiǎnggùshì.
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
lề mề; rề rà
动作迟缓拖延
不必磨烦了,说办就办吧.
bùbì


Xem tất cả...