Phiên âm : jìn shì.
Hán Việt : tận thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 滿是, 全是, .
Trái nghĩa : , .
全部都是。如:「瞧他說得口沫橫飛的, 卻盡是些廢話。」