VN520


              

盡付東流

Phiên âm : jìn fù dōng liú.

Hán Việt : tận phó đông lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一切交給東流的水。比喻希望落空或前功盡棄。《醒世姻緣傳》第七九回:「往時的情義盡付東流, 還要變成了仇怨。」《紅樓夢》第三四回:「得他們如此, 一生事業縱然盡付東流, 亦無足嘆惜。」也作「付之東流」。


Xem tất cả...