VN520


              

盡量

Phiên âm : jìn Liàng.

Hán Việt : tận lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hết mực, đem hết khả năng, đạt tới hạn độ lớn nhất. § Cũng viết là tẫn lượng 儘量. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Ngã môn bất yếu cô phụ tha hiếu kính chi ý, tận lượng đa ẩm nhất bôi tài thị 我們不要辜負他孝敬之意, 盡量多飲一盃纔是 (Quyển nhất cửu).


Xem tất cả...