Phiên âm : jìn cuì jú gōng.
Hán Việt : tận tụy cúc cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡心力, 報效國家。《群音類選.官腔類.卷一○.投筆記.班超中選》:「念儒臣不習武功, 憑筆舌盡瘁鞠躬, 身猶轉蓬。」義參「鞠躬盡瘁」。見「鞠躬盡瘁」條。