Phiên âm : jìn huān.
Hán Việt : tận hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡情歡樂。例人生得意須盡歡, 莫使金樽空對月。(唐.李白〈將進酒〉)盡情歡樂。唐.李白〈將進酒〉:「人生得意須盡歡, 莫使金樽空對月。」