VN520


              

盡歡

Phiên âm : jìn huān.

Hán Việt : tận hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡情歡樂。例人生得意須盡歡, 莫使金樽空對月。(唐.李白〈將進酒〉)
盡情歡樂。唐.李白〈將進酒〉:「人生得意須盡歡, 莫使金樽空對月。」


Xem tất cả...