Phiên âm : jìn zé.
Hán Việt : tận trách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡力做好責任範圍內的事。例村長服務鄉里非常盡責, 很受村民的愛戴。盡力做好責任範圍內的事。如:「在老師的心目中, 他是個盡責的班長。」