VN520


              

盡言

Phiên âm : jìn yán.

Hán Việt : tận ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.規勸的直言。《國語.周語下》:「惟善人能受盡言。」2.全部說出來。《易經.繫辭上》:「書不盡言, 言不盡意。」


Xem tất cả...