Phiên âm : jìn zhōng zhí shǒu.
Hán Việt : tận trung chức thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竭盡忠誠, 堅守崗位。如:「他在工作崗位上盡忠職守, 深獲上司的賞識。」