Phiên âm : jìn měi jìn shàn.
Hán Việt : tận mĩ tận thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容極為完善美滿。參見「盡善盡美」條。如:「工作時, 人人都應自我要求, 以達到盡美盡善的境界。」義參「盡善盡美」。見「盡善盡美」條。