VN520


              

盡美盡善

Phiên âm : jìn měi jìn shàn.

Hán Việt : tận mĩ tận thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為完善美滿。參見「盡善盡美」條。如:「工作時, 人人都應自我要求, 以達到盡美盡善的境界。」
義參「盡善盡美」。見「盡善盡美」條。


Xem tất cả...