Phiên âm : jìn rì qióng yè.
Hán Việt : tận nhật cùng dạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從早到晚、整天整夜。《南史.卷二六.袁湛傳》:「與鄧琬款狎過常, 每清閑必盡日窮夜。」