Phiên âm : jìn rì.
Hán Việt : tận nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整天、終日。《漢書.卷一.高帝紀上》:「今足下盡日止攻, 士死傷者必多。」《儒林外史》第四六回:「數日內登高會再接教, 可以為盡日之談。」