Phiên âm : jìn qíng tǔ lù.
Hán Việt : tận tình thổ lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 守口如瓶, .
暢所欲言的陳述實情或心聲。如:「藉著酒膽, 他盡情吐露內心的不快。」