VN520


              

盡情吐露

Phiên âm : jìn qíng tǔ lù.

Hán Việt : tận tình thổ lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 守口如瓶, .

暢所欲言的陳述實情或心聲。如:「藉著酒膽, 他盡情吐露內心的不快。」


Xem tất cả...