VN520


              

盡忠竭力

Phiên âm : jìn zhōng jié lì.

Hán Việt : tận trung kiệt lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竭盡心力去為他人或國家做事。《魏書.卷六六.崔亮傳》:「常思同昇舉直, 以報明主之恩, 盡忠竭力, 不為貽厥之累。」《醒世姻緣傳》第一六回:「所以凡百的事, 真真是盡忠竭力, 再沒有個不盡的心腸。」


Xem tất cả...