VN520


              

盡席

Phiên âm : jìn xí.

Hán Việt : tận tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

筵席終了。《紅樓夢》第三一回:「原來是吃酒, 不能推辭, 只得盡席而散。」


Xem tất cả...