VN520


              

生氣勃勃

Phiên âm : shēng qì bó bó.

Hán Việt : sanh khí bột bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 朝氣蓬勃, 生機勃勃, 生意盎然, .

Trái nghĩa : 死氣沉沉, 一息奄奄, 少氣無力, .

形容充滿生命活力, 朝氣蓬勃。清.袁枚《隨園詩話》卷一五:「余選錢文敏公詩甚少, 家人誤抄十餘章, 余讀之, 生氣勃勃, 悔知公未盡。」


Xem tất cả...