Phiên âm : shēng huó zhào.
Hán Việt : sanh hoạt chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以生活片段為內容的照片。例畢業紀念冊上的生活照, 呈現出同學們輕鬆、活潑的另一面。以生活片段為內容的照片。如:「畢業紀念冊上的生活照, 呈現出同學們輕鬆、活潑的另一面。」