VN520


              

生活照

Phiên âm : shēng huó zhào.

Hán Việt : sanh hoạt chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以生活片段為內容的照片。例畢業紀念冊上的生活照, 呈現出同學們輕鬆、活潑的另一面。
以生活片段為內容的照片。如:「畢業紀念冊上的生活照, 呈現出同學們輕鬆、活潑的另一面。」


Xem tất cả...