VN520


              

生機勃勃

Phiên âm : shēng jī bó bó.

Hán Việt : sanh cơ bột bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 生氣勃勃, .

Trái nghĩa : , .

形容充滿生氣活力, 生命力旺盛。如:「花園裡百花盛開, 呈現生機勃勃的景象。」


Xem tất cả...