Phiên âm : shēng yǎng.
Hán Việt : sanh dưỡng.
Thuần Việt : sinh đẻ; sinh dưỡng; sinh đẻ và nuôi nấng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh đẻ; sinh dưỡng; sinh đẻ và nuôi nấng生育