Phiên âm : shēng sǐ zhī jiāo.
Hán Việt : sanh tử chi giao.
Thuần Việt : bạn sinh tử; bạn chí cốt; bạn sống chết.
Đồng nghĩa : 刎頸之交, .
Trái nghĩa : , .
bạn sinh tử; bạn chí cốt; bạn sống chết可以共生死,共患难的交谊