VN520


              

生氣蓬勃

Phiên âm : shēng qì péng bó.

Hán Việt : sanh khí bồng bột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 朝氣蓬勃, .

Trái nghĩa : 氣息奄奄, .

精神抖擻, 充滿生機、朝氣的樣子。例春天來時, 萬物顯得生氣蓬勃, 到處都充滿希望。
精神抖擻, 充滿生機、朝氣的樣子。如:「春天來時, 萬物顯得生氣蓬勃, 到處都充滿希望。」


Xem tất cả...