Phiên âm : shēng pì.
Hán Việt : sanh tích.
Thuần Việt : lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy.
Đồng nghĩa : 冷僻, .
Trái nghĩa : 常見, .
lạ; ít gặp; hiếm có; ít thấy不常见的;不熟悉的(词语文字书籍等)shēngpìzì.chữ lạ.