VN520


              

少氣無力

Phiên âm : shǎo qì wú lì.

Hán Việt : thiểu khí vô lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 生氣勃勃, .

精神體力虛弱不振。《西遊記》第一八回:「那女兒認得是他父親的聲音, 纔少氣無力的應了一聲。」


Xem tất cả...