Phiên âm : shǎo qì wú lì.
Hán Việt : thiểu khí vô lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 生氣勃勃, .
精神體力虛弱不振。《西遊記》第一八回:「那女兒認得是他父親的聲音, 纔少氣無力的應了一聲。」