Phiên âm : shēng huó bì xū pǐn.
Hán Việt : sanh hoạt tất nhu phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日常生活中必須使用到的物品。例紙、筆幾乎是現代人不可缺少的生活必需品。日常生活中必須使用到的物品。如:「紙、筆幾乎是現代人不可缺少的生活必需品。」