VN520


              

生活必需品

Phiên âm : shēng huó bì xū pǐn.

Hán Việt : sanh hoạt tất nhu phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

日常生活中必須使用到的物品。例紙、筆幾乎是現代人不可缺少的生活必需品。
日常生活中必須使用到的物品。如:「紙、筆幾乎是現代人不可缺少的生活必需品。」


Xem tất cả...