Phiên âm : shēng xì.
Hán Việt : sanh khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趁機惹起事端。《紅樓夢》第三二回:「今忽見寶玉亦有麒麟, 便恐因此生隙, 同史湘雲也做出那些風流佳事來。」