VN520


              

生隙

Phiên âm : shēng xì.

Hán Việt : sanh khích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

趁機惹起事端。《紅樓夢》第三二回:「今忽見寶玉亦有麒麟, 便恐因此生隙, 同史湘雲也做出那些風流佳事來。」


Xem tất cả...